Từ điển Thiều Chửu
瀉 - tả
① Dốc xuống, chảy như rót xuống. ||② Bệnh tả (đi rửa).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
瀉 - tả
Nước đổ xuống, chảy xuống — Bệnh ỉa chảy. Thành ngữ: Thượng thổ hạ tả ( trên nôn mửa, dưới thì ỉa chảy ) — Một âm là Tạ. Xem Tạ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
瀉 - tạ
Tiếng địa phương vùng Dương châu, Dự châu, có nghĩa là nôn mửa — Một âm là Tả. Xem Tả.


嘔瀉 - ẩu tả || 瀉鹽 - tả diêm || 瀉藥 - tả dược || 瀉土 - tạ thổ || 吐瀉 - thổ tả ||